Có 1 kết quả:
清朗 qīng lǎng ㄑㄧㄥ ㄌㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear and bright
(2) unclouded
(3) clear and sonorous (voice)
(4) clear and lively (narrative)
(2) unclouded
(3) clear and sonorous (voice)
(4) clear and lively (narrative)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0